passage nghĩa là gì

Fancy là một từ tiếng Anh. Dưới dạng danh từ, fancy có các nghĩa là sự tưởng tượng, sự võ đoán, tính đồng bóng, ý muốn nhất thời, sở thích, thị hiếu. Còn dưới dạng động từ thì có các nghĩa là tưởng tượng, mến, thích. Tuy nhiên nghĩa phổ biến nhất của từ này Nghĩa là gì: colours colour /'kʌlə/ If you pass something with flying colours (colors), you pass easily, with a very high mark or grade. vượt qua với màu sắc bay bổng Để giành chiến thắng, đạt được hoặc trả thành một điều gì đó đặc biệt xuất sắc hoặc rất thành công. Đặc biệt là 1."Pass Away" nghĩa là gì? Có thể nói "Pass Away" là một trong những nhiều cồn từ được sử dụng khôn cùng phổ cập trong các bài xích vnạp năng lượng tiếp xúc giờ đồng hồ Anh. Là một nhiều rượu cồn từ của rượu cồn tự Pass. Vay Tiền Online H5vaytien. TỪ ĐIỂN CHỦ ĐỀ chưa có chủ đề danh từ sự đi qua, sự trôi qua the passage of time thời gian trôi qua lối đi to force a passage through the crowd lách lấy lối đi qua đám đông hành lang quyền đi qua một nơi nào... nghĩa bóng sự chuyển qua the passage from poverty to great wealth sự chuyển từ cảnh nghèo nàn sang cảnh hết sức giàu có chuyến đi tàu biển, máy bay a rough passage một chuyến đi khó khăn vì biển động to book [one's] passage to ghi tên mua vé dành chỗ đi đoạn bài văn, sách... a famour passage một đoạn văn nổi tiếng a difficult passage một đoạn khó khăn sự thông qua một dự luật... số nhiều quan hệ giữa hai người; sự chuyện trò trao đổi giữa hai người; chuyện trò tri kỷ giữa hai người to have stormy passages with somebody trao đổi tranh luận sôi nổi với ai âm nhạc nét lướt từ Mỹ,nghĩa Mỹ sự đi ỉa động từ đi né sang một bên ngựa, người cưỡi ngựa làm cho ngựa đi né sang một bên Cụm từ/thành ngữ passage of at arms thường nghĩa bóng trận đánh; cuộc va chạm, cuộc cãi cọ Từ gần giống Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Từ vựng chủ đề Động vật Từ vựng chủ đề Công việc Từ vựng chủ đề Du lịch Từ vựng chủ đề Màu sắc Từ vựng tiếng Anh hay dùng 500 từ vựng cơ bản từ vựng cơ bản từ vựng cơ bản /ˈpæsɪdʒ/ Thông dụng Danh từ Sự đi qua, sự trôi qua, chuyển qua the passage of time thời gian trôi qua Lối đi, hành lang, đường đi qua như passageway to force a passage through the crowd lách lấy lối đi qua đám đông Quyền đi qua một nơi nào... nghĩa bóng sự chuyển trạng thái the passage from poverty to great wealth sự chuyển từ cảnh nghèo nàn sang cảnh hết sức giàu có Chuyến đi đường biển, hàng không a rough passage một chuyến đi khó khăn vì biển động to book one's passage to ghi tên mua vé dành chỗ đi Đoạn bài văn, sách, nhạc... a famous passage một đoạn văn nổi tiếng a difficult passage một đoạn văn khó Sự thông qua một dự luật... số nhiều quan hệ giữa hai người; sự chuyện trò trao đổi giữa hai người; chuyện trò tri kỷ giữa hai người to have stormy passages with somebody trao đổi tranh luận sôi nổi với ai âm nhạc nét lướt từ Mỹ,nghĩa Mỹ sự đi ngoài đại tiện Nội động từ Đi né sang một bên ngựa, người cưỡi ngựa Ngoại động từ Làm cho ngựa đi né sang một bên Cấu trúc từ passage of at arms thường nghĩa bóng trận đánh; cuộc va chạm, cuộc cãi cọ Chuyên ngành Cơ - Điện tử Sự truyền qua, đường đi qua, rãnh xuyên qua Xây dựng sự đi lại Y học đại tiện dẫn đường, đường dẫn Kỹ thuật chung cầu vượt ngõ đường dẫn fuel passage đường dẫn nhiên liệu oil duct or oil passage đường dẫn dầu nhớt đường thông cooling air passage đường thông gió cooling air passage đường thông không khí làm mát đường vượt đường xoi lỗ rãnh lối đi hành trình homeward passage chuyến hành trình trở về hành lang air passage hành lang thông gió passage gallery hành lang dẫn passage height chiều cao hành lang through passage hành lang xuyên suốt underground approach passage hành lang dẫn ngầm ống dẫn ống nối chuyển tiếp phòng đệm sự đi qua rãnh avalanche passage rãnh xói do tuyết lở sự truyền qua sự xuyên qua truyền qua tuyến đường biển Kinh tế chuyến đi ballast passage chuyến đi không chở hàng của tàu cargo passage chuyến đi biển có chở hàng sự chấp thuận sự đi qua của tàu biển sự lui tới sự thông qua một đạo luật thông qua một đạo luật ... Các từ liên quan Từ đồng nghĩa noun clause , extract , paragraph , piece , portion , quotation , reading , section , sentence , text , transition , verse , advance , change , conversion , crossing , flow , journey , motion , movement , passing , progress , progression , tour , traject , transfer , transference , transit , transmission , transmittal , transmittance , traverse , traversing , trek , trip , voyage , acceptance , allowance , establishment , freedom , legalization , legislation , passport , permission , ratification , right , safe-conduct , visa , warrant , shift , part , segment , access , adit , aisle , alley , aorta , aqueduct , atrium , avenue , belt , burrow , channel , corridor , course , defile , door , duct , egress , enactment , entry , estuary , excerpt , exit , fare , gangway , gate , gorge , hall , lane , pass , path , road , route , selection , slype , strait , travel , tunnel Từ trái nghĩa

passage nghĩa là gì